Top 5 # Voltaren Thuốc Biệt Dược Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Visuantoancuaban.com

Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + atorvastatin là gì?

Sản phẩm này chứa 2 loại thuốc: amlodipine và atorvastatin. Amlodipine là thuốc chặn kênh canxi và được sử dụng để điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn và giúp tim không hoạt động quá mức. Giảm huyết áp trong bệnh tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu tim và các vấn đề về thận. Việc ngăn ngừa đau thắt ngực giúp cải thiện khả năng rèn luyện thể thao của bạn.

Atorvastatin được dùng kết hợp với chế độ ăn uống thích hợp giúp hạ lượng cholesterol “xấu” và chất béo (như LDL, triglyceride) đồng thời làm tăng lượng cholesterol “tốt” (HDL) trong máu. Thuốc này thuộc nhóm thuốc “statin”. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm lượng cholesterol do gan tạo ra. Giảm lượng cholesterol “xấu” và triglyceride, tăng lượng cholesterol “tốt” giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Ngoài việc thực hiện chế độ ăn uống thích hợp (ví dụ như chế độ ăn uống ít chất béo, ít cholesterol), các thay đổi khác trong sinh hoạt hằng ngày giúp thuốc hoạt động hiệu quả hơn bao gồm tập thể dục, giảm cân nếu thừa cân, và ngưng hút thuốc lá. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Bạn nên dùng uống amlodipine + atorvastatin như thế nào?

Sử dụng thuốc bằng đường uống kèm hoặc kèm với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần mỗi ngày.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với việc điều trị, tuổi tác, và các loại thuốc khác mà bạn có thể dùng. Hãy nói với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn dùng (bao gồm cả thuốc kê theo toa, thuốc không kê toa, và các thảo dược).

Tránh ăn hoặc uống nước bưởi chùm khi dùng thuốc này, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Bưởi chùm có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Nếu bạn đang dùng một thuốc khác để hạ cholesterol máu (nhựa resin gắn vào axit mật như cholestyramin hoặc colestipol), dùng thuốc này ít nhất 1 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng các thuốc trên. Những thuốc trên có thể tương tác với atorvastatin, ngăn ngừa sự hấp thụ đầy đủ của atorvastatin.

Dùng thuốc đều đặn đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy dùng thuốc trong cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể cần đến 2 tuần trước khi amlodipine phát huy đầy đủ tác dụng, và cần đến 4 tuần để atorvastatin phát huy đầy đủ tác dụng.

Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp hoặc nồng độ cholesterol/triglyceride cao không cảm thấy bị bệnh.

Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị đau thắt ngực, hãy dùng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt. Không nên sử dụng thuốc để điều trị đau thắt ngực khi xảy ra cơn đau thắt ngực. Dùng kết hợp với các thuốc khác (như nitroglycerin đặt dưới lưỡi) để giảm cơn đau thắt ngực theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở xấu (như huyết áp vẫn ở mức cao hoặc tăng, cơn đau thắt ngực xảy ra thường xuyên hơn).

Bạn nên bảo quản amlodipine + atorvastatin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + atorvastatin cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp

Liều khởi đầu: Liều lượng thuốc được cá thể hóa dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp thuốc của mỗi cá nhân đối với mỗi thành phần thuốc. Thông thường, liều khởi đầu cho mỗi thành phần là: amlodipine 5 mg uống mỗi ngày một lần và atorvastatin 10, 20, hoặc 40 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: amlodipine 5 mg đến 10 mg uống mỗi ngày một lần, và atorvastatin 10 mg đến 80 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực

Liều khởi đầu: Liều lượng thuốc được cá thể hóa dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp thuốc của mỗi cá nhân đối với mỗi thành phần thuốc. Thông thường, liều khởi đầu cho mỗi thành phần là: amlodipine 5 mg uống mỗi ngày một lần và atorvastatin 10, 20, hoặc 40 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: amlodipine 5 mg đến 10 mg uống mỗi ngày một lần, và atorvastatin 10 mg đến 80 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng amlodipine + atorvastatin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + atorvastatin có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + atorvastatin có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc uống: viên bao phim phối hợp atorvastatin 2,5 mg và amlodipine 5 mg màu trắng đến trắng ngà, viên bao phim phối hợp atorvastatin và amlodipine 10 mg màu trắng đến trắng ngà.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + atorvastatin ?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng amlodipine và atorvastatin, gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

Các cơn đau cơ, căng cơ, hoặc yếu cơ không rõ lí do.

Sốt, mệt mỏi bất thường, và nước tiểu có đậm màu.

Sưng phù, tăng cân, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu tiện.

Buồn ngủ dữ dội, cảm thấy muốn ngất xỉu.

Nhịp tim đập mạnh hoặc đập thình thịch trong lồng ngực.

Cơn đau thắt ngực trở nặng.

Cơn đau thắt ngực lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác bị bệnh thông thường.

Buồn nôn, đau ở vùng bụng phía trên, ngứa ngáy, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

Đau đầu;

Đau cơ nhẹ;

Tiêu chảy;

Buồn nôn nhẹ;

Đau bụng hoặc khó tiêu;

Chóng mặt;

Đau khớp;

Đỏ bừng mặt (mặt nóng ấm hoặc đỏ bừng).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + atorvastatin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine + atorvastatin, bạn nên:

Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong amlodipine/atorvastatin.

Báo với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề về gan hoặc kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường không rõ nguyên nhân.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, có thể có thai, hoặc đang cho con bú.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng cimetidine, cyclosporine, gemfibrozil, ketoconazole, mibefradil, spironolactone, telaprevir, hoặc tipranavir kết hợp ritonavir.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng conivaptan hoặc đã dùng conivaptan trong vòng 7 ngày qua.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Amiodarone, thuốc kháng nấm nhóm azole (ví dụ, fluconazole, itraconazole, voriconazole), cobicistat, colchicine, conivaptan, cyclosporine, daptomycin, delavirdine, diltiazem, các thuốc nhóm fibrate (ví dụ như fenofibrate, gemfibrozil), axit fusidic, chất ức chế virus viêm gan C (HCV) (ví dụ như boceprevir, telaprevir), chất ức chế protease HIV (ví dụ, nelfinavir, ritonavir), chất ức chế HMG-CoA reductase khác (như các thuốc nhóm statin) (ví dụ, simvastatin), imatinib, kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ, clarithromycin, erythromycin), mibefradil, mifepristone, nefazodone , niacin, quinine, streptogramin (ví dụ, dalfopristin), telithromycin, hoặc verapamil bởi vì nguy cơ tăng mắc các tác dụng phụ, ví dụ như có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về cơ hoặc thận.

Sildenafil bởi vì có thể tăng nguy cơ bị hạ huyết áp.

Bosentan, carbamazepine, efavirenz, các kháng sinh nhóm rifamycin (ví dụ, rifampicin), hoặc St. John’s wort vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của amlodipine/atorvastatin.

Cimetidine, digoxin, một số biện pháp tránh thai nội tiết tố (ví dụ, thuốc tránh thai), ketoconazole, sirolimus, spironolactone, hoặc tacrolimus do làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của amlodipine / atorvastatin.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

Nghiện rượu, hoặc có tiền sử nghiện rượu.

Có tiền sử bệnh gan.

Động kinh (co giật), không được kiểm soát.

Rối loạn/thiếu hụt chất điện giải hoặc enzyme chuyển hóa.

Hạ huyết áp (huyết áp thấp).

Nhiễm trùng, nặng.

Bệnh thận, nặng.

Đại phẫu thuật hoặc chấn thương, gần đây – Bệnh nhân mắc những tình trạng này có thể có nguy cơ mắc các vấn đề về cơ và thận.

Bệnh tắc nghẽn động mạch vành, nghiêm trọng – Sử dụng các thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề khác về tim.

Tiểu đường.

Các vấn đề về tuyến giáp – Sử dụng thuốc thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn.

Bệnh tim (ví dụ, hẹp động mạch chủ) -Sử dụng thuốc thận trọng. Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc này.

Bệnh gan, hoạt động.

Tăng men gan – Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc tình trạng này.

Đột quỵ, gần đây.

Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), gần đây – Atorvastatin có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ xuất huyết (đột quỵ do chảy máu trong não).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

chúng tôi chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Thuốc Homtamin Ginseng Thuốc Biệt Dược Bổ Sung Vitamin A

Homtamin ginseng thuốc biệt dược bổ sung vitamin A

Thành phần:

1 viên nang mềm chứa:

– Cao Nhân sâm 40 mg, Cao Lô hội 5 mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D2 400 IU, Vitamin E 45 mg, Vitamin B1 2 mg, Vitamin B2 2 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin C 60 mg, Vitamin PP 20 mg, Ca pantothenate 15.3 mg, Vitamin B12 6 mcg, Fe fumarat 54.76 mg, Cu sulfat 7.86 mg, Mg oxid 66.34 mg, Zn oxid 5 mg, Ca hydrogen phosphat 307.5 mg, Mn sulfat 3 mg, K sulfat 18 mg.

– Tá dược vừa đủ: Dầu cọ, Lecithin, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Para-hydroxy methylbenzoat, Para-hydroxy propylbenzoat, Ethyl Vanillin, Màu xanh số 1, Màu vàng số 5, Màu đỏ số 40, Nước cất. , Sáp ong trắng, Titan oxyd.

Mô tả: Viên nang mềm màu socola.

Chỉ định Homtamin ginseng:

Bổ sung sinh tố & muối khoáng trong trường hợp : thể chất yếu, chán ăn, loạn dưỡng, gầy mòn, mệt mỏi, stress, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, trẻ đang tuổi phát triển, người đang bệnh hoặc trong giai đoạn hồi phục.

Liều dùng:

1 viên x 1 lần/ngày.

Chống chỉ định Homtamin ginseng:

Người dùng mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc.

Thận trọng:

+ Phụ nữ mang thai. Vì ở nước ngoài, đã có báo cáo cho thấy về tính sinh quái thai ở người và bị nghi ngờ do mẹ thường xuyên dùng Vitamin A liều cao (hơn 10.000 đơn vị quốc tế mỗi ngày) trong hoặc trước 3 tháng đầu thai kỳ. Vậy khi phụ nữ có thai hoặc có khả năng có thai dùng phải cẩn trọng về liều lượng và cách dùng.

Dùng vitamin trong chế phẩm này cũng phải được hạn chế 5000 đơn vị quốc tế mỗi ngày.

+ Với trẻ em dưới 4 tuổi. Ở trẻ em, uống thuốc cần dưới sự giám sát và theo dõi của người lớn.

+ Người đang điều trị liệu pháp đặc biệt

Bởi vì Vitamin A cũng được bổ sung trong những đồ ăn hàng ngày, không nên dùng nhiều hơn 5000 đơn vị quốc tế mỗi ngày

Tác dụng phụ:

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ngứa, táo bón, nổi mẩn (ngưng dùng thuốc và cần hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ.

Lưu ý khác:

– Nếu sau 1 tháng sử dụng thấy có hiệu quả kém nên hỏi vấn đề này với dược sĩ hoặc bác sĩ.

– Lưu ý giữ xa tầm tay nhỏ.

Bảo quản:

– Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng.

– Để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

– Không cất giữ trong một loại hộp khác để đảm bảo chất lượng và tránh sử dụng nhầm.

Hạn dùng:

3 năm kể từ ngày sản xuất.

Đóng gói:

5 Viên nang mềm/ vỉ x 6 vỉ/ túi nhôm x 2 túi nhôm/ hộp.

Số đăng ký:

VNB- 1481-04

Nhà sản xuất:

Công ty TNHH Korea United Pharm. Int’ L Inc Việt Nam

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Ibuprofen Thuốc Biệt Dược Giảm Đau Hạ Sốt Kháng Viêm Hiệu Quả

Ibuprofen là loại thuốc chống viêm không steroid có tác dụng giảm đau, hạ sốt, vậy cách dùng thuốc ibuprofen như thế nào giúp đạt hiệu quả và an toàn cho người sử dụng?

Là loại thuốc chống viêm nên ibuprofen có tác dụng giảm đau và viêm từ mức độ nhẹ đến vừa. Trong một số trường hợp như bệnh như thống kinh, nhức đầu, cắt răng, cắt mép âm hộ thuốc có tác dụng tốt và an toàn. Ngoài ra sử dụng ibuprofen có thể giảm bớt liều thuốc chứa thuốc phiện trong điều trị đau sau đại phẫu thuật hay sử dụng cho người bệnh bị đau do ung thư, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

Những trường hợp không nên dùng ibuprofen

Theo dược sĩ Pasteur tư vấn thuốc ibuprofen không nên sử dụng trong những trường hợp sau đây:

Người bị mẫn cảm với ibuprofen, loét dạ dày tá tràng hay người quá mẫn với aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác.

Người bệnh đang được điều trị bằng thuốc chống đông coumarin và người bệnh bị bệnh tạo keo có nguy cơ bị viêm màng não vô khuẩn.

Người cao tuổi và phụ nữ đang trong quá trình mang thai, đặc biệt 3 tháng cuối thai kỳ tốt nhất không nên sử dụng thuốc ibuprofen. Nếu trường hợp bắt buộc phải dùng ibuprofen và các thuốc chống viêm không steroid cần có sự cho phép của bác sĩ.

Ibuprofen gây ra những tác dụng phụ gì sau khi sử dụng?

Tác dụng phụ thông thường khi sử dụng thuốc ibuprofen là xuất hiện tình trạng: sốt, mệt mỏi, buồn nôn, hoa mắt chóng mặt, chướng bụng, bồn chồn lo lắng hoặc bị mẩn ngứa, ngoại ban. Ngoài ra còn có một số tác dụng phụ ít gặp mà thuốc gây ra như: Rối loạn thị giác, thính lực bị giảm đi, mất ngủ, trong tình trạng lơ mơ. Đặc biệt người bị bệnh hen nếu vẫn sử dụng có thể gây ra co thắt phế quản, viêm mũi, nổi mày đay hoặc người bị bệnh loét dạ dày có thể gây ra chảy máu dạ dày, đau bụng quằn quại. Theo thầy Đặng Nam Anh – Giảng viên Cao đẳng Dược Hà Nội thì những trường hợp tác dụng phụ của thuốc ibuprofen gây ra hiếm gặp nhất là trầm cảm, rụng tóc, thiếu máu, nhìn mờ và rối loạn thị giác, suy thận, đái ra máu… Nếu gặp phải những trường hợp hiếm gặp này có thể ngộ độc thuốc do uống quá liều nên ngừng dùng ibuprofen và xử lý kịp thời như rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, cho uống than hoạt hoặc thuốc tẩy muối, nặng hơn cần đưa đến viện thẩm tách máu hoặc truyền máu.

Người lớn: Liều uống của người bình thường không có mẫn cảm hay các bệnh chống chỉ định với thuốc thông thường để giảm đau sử dụng từ 1,2 – 1,8 g/ngày, thuốc nên chia thành nhiều liều nhỏ trong ngày để uống chỉ cần duy trì 0,6 – 1,2 g/ngày đã phát huy hiệu quả tức thì. Nếu trường hợp người bị viêm khớp dạng thấp cần sử dụng liều cao hơn có thể tăng liều dùng thuốc ibuprofen lên nhưng theo khuyến cáo tối đa chỉ được phép là 2,4 g/ngày hoặc 3,2 g/ngày. Liều khuyến cáo giảm sốt là 200 – 400 mg, cách nhau 4 – 6 giờ/lần, cho tới tối đa là 1,2 g/ngày.

Trẻ em: Chủ yếu thuốc ibuprofen dùng cho trẻ nhỏ nhằm mục đích hạ sốt, giảm đau thường dùng từ 20 – 30 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm nhiều liều nhỏ để uống. Đối với người mắc chứng bệnh viêm khớp dạng thấp thiếu niên có thể sử dụng tối đa 40 mg/kg/ngày để điều trị nếu cần. Lưu ý thuốc ibuprofen thường không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới cân nặng 7kg, một số nhà sản xuất gợi ý tối đa liều dùng đối với trẻ có cân nặng dưới 30 kg tối đa hàng ngày là 500mg. Cụ thể hơn, đối với sốt có thể dùng từ 5 – 10 mg/kg tùy thuộc vào mức độ sốt của trẻ và đối với chữa đau có thường dùng với liều 10mg/kg.

Thuốc ibuprofen được nhà sản xuất khuyên hạn chế sử dụng đối với bệnh nhân bị suy gan thận và có vấn đề về tim mạch để tránh tích lũy quá nhiều thuốc đối với trường hợp này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Theo Báo tuổi trẻ

Thuốc Bôi Voltaren Emulgel 20G

Thành phần gồm những gì? Cách sử dụng như thế nào? Giá thành sản phẩm? Voltaren Emulgel 20g là những thắc mắc mà đại đa số khách hàng, bệnh nhân, hay chính người nhà bệnh nhân đang sử dụng thuốc nghĩ đến mà không có câu trả lời thích hợp ?

Quý khách hàng có thể đến mua trực tiếp tại Hệ thống nhà thuốc Thục Anh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Để giải đáp những thắc mắc của quý khách hàng Thuốc Kê Đơn 24h Xin cung cấp 1 số thông tin cần thiết để khách hàng có thể nắm rõ hơn về sản phẩm đang được quan tâm và sử dụng.

Thành phần của Thuốc bôi Voltaren Emulgel 20g

Công dụng của Thuốc bôi Voltaren Emulgel 20g

Tổn thương gân, dây chằng, cơ và khớp ví dụ bong gân, bầm tím, căng cơ quá mức và đau lưng sau khi chơi thể thao hoặc tai nạn

Các dạng bệnh thấp khu trú ở mô mềm như viêm gân, hội chứng vai- bàn tay, viêm bao hoạt dịch, bệnh viêm quanh khớp.

Điều trị triệu chứng viêm xương khớp ở các khớp nhỏ và trung bình nằm gần với da như khớp ngón tay hoặc khớp gối

Các dạng chấn thương như bong gân sử dụng Voltaren dạng gel rất hiệu quả

Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên

Tùy diện tích vùng bị đau mà lấy lượng Voltaren gel vừa đủ bôi 3-4 lần / ngày vào vùng bị đau và xoa nhẹ nhàng. Thời gian điều trị phù thuộc vào mức độ đáp ứng của bệnh với thuốc. Không nên dùng Voltaren gel liên tục quá 2 tuần.

Trẻ em dưới 12 tuổi

Việc sử dụng Voltaren gel cho trẻ em dưới 12 tuổi chưa được thử nghiệm có hệ thống, vì vậy không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Lưu ý

Chống chỉ định :

Quá mẫn cảm với diclofenac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc

Chống chỉ định Voltaren Emulgel cho phụ nữ có thai ở 3 tháng cuối của thai kỳ.

Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp

Quy cách

Hộp 1 tub 20 g gel bôi ngoài da

Địa chỉ mua sản phẩm

Chú ý : Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, liều lượng dùng thuốc cụ thể nên theo chỉ định của bác sĩ kê đơn thuốc

– Thuốc bôi Voltaren Emulgel 20g được bán tại địa chỉ:

Địa Chỉ : Nhà thuốc Thục Anh Số 36A phố Xa La, phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội

Hoặc mua online thông qua wedsite Thuockedon24h.vn Để nhận được tư vấn trực tiếp từ những dược sĩ nhiều năm kinh nghiệm người dùng có thể inbox trực tiếp, thông qua zalo, messenger, hoặc Gọi Hotline:

Thuockedon24h.vn vận chuyển và giao hàng trên toàn quốc.Cam kết chất lượng tốt nhất đến tận tay người mua hàng !

Thuockedon24h.vn Hoạt động Online 24 giờ. Trân trọng !