Xem Nhiều 3/2023 #️ Thuốc Tobramycin + Dexamethasone: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định # Top 3 Trend | Visuantoancuaban.com

Xem Nhiều 3/2023 # Thuốc Tobramycin + Dexamethasone: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định # Top 3 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Tobramycin + Dexamethasone: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định mới nhất trên website Visuantoancuaban.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tobramycin + Dexamethasone là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tobramycin + dexamethasone là gì?

Tobramycin + dexamethasone được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt. Thuốc bao gồm hai loại hoạt chất. Tobramycin là một kháng sinh nhóm aminoglycoside. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Dexamethasone thuộc nhóm thuốc corticosteroid. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm sưng tấy.

Tobramycin + dexamethasone chỉ điều trị/ngăn chặn bị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc sẽ không điều trị các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả.

Bạn nên dùng thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?

Trước khi nhỏ mắt, đầu tiên bạn hãy rửa sạch tay. Để tránh nhiễm bẩn, phải cẩn thận không để đầu ống chạm vào mắt của bạn hoặc bất kì bề mặt nào khác. Lắc chai trước mỗi liều.

Không đeo kính áp tròng trong khi dùng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, và kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng lại.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên, và kéo mi mắt xuống dưới để tạo thành một túi nhỏ. Đặt ống nhỏ giọt trực tiếp lên phía trên mắt và nhỏ giọt thuốc vào mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt ngón tay ở khóe mắt (gần mũi) và ấn nhẹ. Điều này sẽ giúp ngăn chặn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này với mắt còn lại theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nếu liều của bạn là hơn 1 giọt. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị.

Không rửa ống nhỏ mắt và thay nắp ống sau mỗi lần sử dụng.

Nếu bạn đang dùng một loại thuốc mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt), chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ tra mắt để thuốc vào trong mắt dễ dàng hơn.

Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc tại cùng một thời điểm mỗi ngày và tiếp tục sử dụng thuốc này hết thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến các vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc nếu trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm màng bồ đào, viêm kết mạc do vi khuẩn, viêm giác mạc:

Đối với dạng thuốc mỡ, bạn thoa một lượng nhỏ (dài 1,27 cm) vào túi kết mạc dưới từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Đối với dạng thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,1% -0,3% hoặc thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,05% -0,3%, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc dưới mỗi 4-6 giờ. Đối với nhiễm trùng nặng, có thể nhỏ mắt mỗi 2 giờ trong 24 đến 48 giờ đầu tiên.

Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng nào?

Tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng sau:

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone?

Bạn có thể không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc này. Tuy nhiên, một số số tình trạng như nóng rát, châm chích, kích ứng, ngứa, đỏ, mờ mắt, ngứa mi mắt, sưng mí mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng có thể xảy ra.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone bạn nên biết những gì?

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Các nghiên cứu về thuốc này chỉ mới thực hiện ở bệnh nhân người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, có thể không biết được liệu chúng có hoạt động một cách tốt như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay liệu chúng có gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề đối với người cao tuổi hơn hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng các thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng cho các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

A= Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc tobramycin + dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây không được khuyên dùng. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Amifampridine;

Artemether;

Daclatasvir;

Praziquantel;

Rilpivirine;

Vắc xin sống Rotavirus.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:

Alcuronium;

Aldesleukin;

Apixaban;

Atracurium;

Axitinib;

Boceprevir;

Bosutinib;

Bupropion;

Carbamazepine;

Ceritinib;

Cidofovir;

Cisatracurium;

Clarithromycin;

Clozapine;

Cobicistat;

Natri colistimethate;

Crizotinib;

Dabrafenib;

Darunavir;

Dasabuvir;

Dasatinib;

Decamethonium;

Donepezil;

Doxacurium;

Doxorubicin;

Doxorubicin hydrochloride liposome;

Efavirenz;

Eliglustat;

Elvitegravir;

Enzalutamide;

Eslicarbazepine acetate;

Axit ethacrynic;

Etravirine;

Fazadinium;

Fosamprenavir;

Foscarnet;

Furosemide;

Gallamine;

Hexafluorenium;

Hydrocodone;

Idelalisib;

Imatinib;

Itraconazole;

Ivabradine;

Ixabepilone;

Lapatinib;

Lysine;

Mannitol;

Metocurine;

Mitotane;

Mivacurium;

Nevirapine;

Nifedipine;

Nilotinib;

Nimodipine;

Olaparib;

Ombitasvir;

Palbociclib;

Pancuronium;

Paritaprevir;

Pipecuronium;

Piperaquine;

Pixantrone;

Primidone;

Rapacuronium;

Ritonavir;

Rivaroxaban;

Rocuronium;

Romidepsin;

Siltuximab;

Succinylcholine;

Sunitinib;

Tacrolimus;

Telaprevir;

Temsirolimus;

Thalidomide;

Ticagrelor;

Topotecan;

Tubocurarine;

Vancomycin;

Vecuronium;

Vincristine;

Vincristine sulfate liposome;

Vortioxetine.

Bên cạnh đó, sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

Alcuronium;

Aminoglutethimide;

Aprepitant;

Aspirin;

Atracurium;

Balofloxacin;

Besifloxacin;

Caspofungin;

Ciprofloxacin;

Cisplatin;

Cyclosporine;

Enoxacin;

Fleroxacin;

Fluindione;

Flumequine;

Fosaprepitant;

Fosphenytoin;

Gallamine;

Gatifloxacin;

Gemifloxacin;

Hexafluorenium;

Levofloxacin;

Licorice;

Lomefloxacin;

Metocurine;

Moxifloxacin;

Nadifloxacin;

Netupitant;

Norfloxacin;

Ofloxacin;

Ospemifene;

Pancuronium;

Pazufloxacin;

Pefloxacin;

Phenobarbital;

Phenytoin;

Prulifloxacin;

Rifampin;

Rifapentine;

Rufloxacin;

Saiboku-To;

Sparfloxacin;

Tosufloxacin;

Vecuronium;

Thuốc chống đông máu warfarin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tobramycin + dexamethasone không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tobramycin + dexamethasone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Bệnh tăng nhãn áp – dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể gây ra bệnh tăng nhãn áp hoặc làm bệnh tồi tệ hơn nếu thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong thời gian dài;

Nhiễm herpes mắt;

Bất kỳ nhiễm trùng mắt khác, bao gồm cả vi khuẩn và nấm- dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể làm nhiễm trùng trầm trọng hơn hoặc gây ra các nhiễm trùng mới.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: bacsidanang.com

Thuốc Warfarin: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

Warfarin là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tác dụng của warfarin là gì?

Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu). Thuốc làm giảm sự hình thành các cục máu đông. Warfarin được dùng để ngăn ngừa các cơn nhồi máu tim, đột quỵ, và huyết khối trong tĩnh mạch và động mạch.

Warfarin cũng có thể được dùng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng warfarin như thế nào?

Sử dụng warfarin chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện đúng theo tất cả các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Đôi khi, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất cho bạn. Không nên tự ý tăng giảm liều warfarin hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc được bác sĩ chỉ định.

Bạn nên dùng warfarin vào một thời điểm nhất định mỗi ngày, dùng chung hoặc không với thức ăn. Không bao giờ được dùng gấp đôi liều thuốc.

Khi dùng warfarin, bạn cần phải thường xuyên thực hiện các xét nghiệm xác định INR (tỷ số chuẩn hóa quốc tế) hoặc thời gian prothrombin (để đo thời gian máu đông). Bạn có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng, nhưng các xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xác định thời gian cần điều trị bằng warfarin. Bạn cần được bác sĩ theo dõi trong thời gian dùng thuốc này.

Nếu bạn sử dụng warfarin tại bệnh viện, gọi điện thoại hoặc đến gặp bác sĩ trong vòng 3-7 ngày sau khi xuất viện. Cần phải kiểm tra lại mức INR của bạn tại thời điểm đó. Không bỏ lỡ bất kỳ lần thăm khám tiếp theo nào.

Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, có triệu chứng cúm hoặc cân nặng thay đổi.

Bạn có thể cần phải ngừng uống warfarin trong 5-7 ngày trước khi thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào hoặc phẫu thuật nha khoa. Gọi cho bác sĩ để được hướng dẫn. Bạn cũng có thể cần phải ngưng uống warfarin trong một thời gian ngắn nếu bạn phải dùng kháng sinh, hoặc nếu bạn cần phải chích hoặc gây tê tủy sống (ngoài màng cứng).

Đeo thẻ cảnh báo y tế hoặc mang theo thẻ xác nhận việc bạn đang dùng warfarin. Bất kỳ bác sĩ nào khám cho bạn cũng nên biết về việc bạn đang sử dụng thuốc này.

Bạn nên bảo quản warfarin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng warfarin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng đột quỵ do huyết khối:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Thời gian điều trị thường là ba tháng sau cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.

Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa huyết khối tắc mạch do rung nhĩ:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng warfarin cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh

Warfarin có những dạng và hàm lượng nào?

Warfarin có các hàm lượng sau:

Viên nén 1 mg; 2 mg; 2,5 mg; 3 mg; 4 mg; 5 mg; 6 mg; 7,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng warfarin?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng warfarin và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Đau, sưng, cảm thấy nóng hay lạnh, da thay đổi hoặc đổi màu da ở bất kì vị trí nào trên cơ thể;

Đau chân và bàn chân đột ngột và dữ dội, loét bàn chân, ngón chân hoặc ngón tay thâm tím;

Đau đầu đột ngột, chóng mặt hay suy nhược;

Chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), chảy máu từ vết thương hoặc vết tiêm, chảy máu không ngừng;

Dễ bị bầm tím, có đốm tím hoặc đỏ dưới da;

Có máu trong nước tiểu, phân có màu đen hoặc có máu, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;

Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mất tập trung;

Nước tiểu sẫm màu, vàng da (hoặc mắt);

Đau ở vùng bụng, lưng, hoặc nửa người;

Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu;

Tê hoặc yếu cơ;

Có bất kỳ bệnh tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể hoặc các triệu chứng cúm.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng nhẹ;

Sình bụng, đầy hơi;

Thay đổi vị giác.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trong/ Cảnh báo

Trước khi dùng warfarin bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều như sau:

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Bão cho nhân viên y tế nếu bạn bị bất kỳ một loại dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần ghi trên nhãn và bao bì thuốc.

Các nghiên cứu thích hợp không xác định được mối liên hệ giữa tuổi tác và tác dụng của warfarin khi sử dụng ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng warfarin ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi cần sử dụng thận trọng và điều chỉnh liều dùng, đặc biệt là ở những người có nguy cơ xuất huyết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Warfarin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể không dùng thuốc này để điều trị cho bạn hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể yêu cầu dùng chung trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng củamột hoặc cả hai loại thuốc.

Abciximab;

Acenocoumarol;

Alefacept;

Alipogene tiparvovec;

Alteplase, tái tổ hợp;

Amiodarone;

Amoxicillin;

Ampicillin;

Anagrelide;

Anistreplase;

Apixaban;

Aprepitant;

Aspirin;

Azithromycin;

Bivalirudin;

Blinatumomab;

Capecitabine;

Carbenicillin;

Carboplatin;

Cefadroxil;

Cefdinir;

Cefepime;

Cefotaxime;

Cefpodoxime;

Ceftazidime;

Ceftibuten;

Ceftizoxime;

Celecoxib;

Cephalexin;

Cephalothin;

Cephapirin;

Cephradine;

Ceritinib;

Chamomile;

Ciprofloxacin;

Citalopram;

Clarithromycin;

Clopidogrel;

Cloxacillin;

Cobicistat;

Collagenase clostridium histolyticum;

Cyclophosphamide;

Dabigatran etexilate;

Dabrafenib;

Dalteparin;

Danaparoid;

Dapsone;

Deferasirox;

Desvenlafaxine;

Dicloxacillin;

Dihydroartemisinin;

Dipyridamole;

Doxorubicin;

Doxorubicin hydrochloride liposome;

Dronedarone;

Drotrecogin alfa;

Econazole;

Efavirenz;

Elvitegravir;

Enoxacin;

Enoxaparin;

Entacapone;

Enzalutamide;

Eptifibatide;

Erlotinib;

Erythromycin;

Escitalopram;

Eslicarbazepine acetate;

Etoposide;

Etravirine;

Fenofibrate;

Axit fenofibric;

Fish oil;

Fluconazole;

Fluorouracil;

Fluoxetine;

Fluvoxamine;

Garlic;

Gatifloxacin;

Gemifloxacin;

Ginkgo;

Imatinib;

Infliximab;

Vắc xin virus bệnh cúm;

Itraconazole;

Ketoconazole;

Ketoprofen;

Leflunomide;

Lepirudin;

Levofloxacin;

Levomilnacipran;

Lomitapide;

Lycium;

Marijuana;

Mechlorethamine;

Mercaptopurine;

Methicillin;

Methotrexate;

Methyl salicylate;

Metronidazole;

Miconazole;

Milnacipran;

Mirtazapine;

Moxalactam;

Moxifloxacin;

Nafcillin;

Axit nalidixic;

Nandrolone;

Naproxen;

Nilotinib;

Nintedanib;

Nitisinone;

Norfloxacin;

Noscapine;

Ofloxacin;

Oritavancin;

Oseltamivir;

Oxacillin;

Oxandrolone;

Papaya;

Paroxetine;

Peginterferon alfa-2b;

Penicillin G;

Penicillin V;

Pentosan polysulfate sodium;

Phenindione;

Phenprocoumon;

Piperacillin;

Pixantrone;

Posaconazole;

Prasugrel;

Procarbazine;

Proguanil;

Reteplase, tái tổ hợp;

Rivaroxaban;

Ropinirole;

Roxithromycin;

Sertraline;

Siltuximab;

Simvastatin;

Sitaxsentan;

St John’s Wort;

Streptokinase;

Sulfamethoxazole;

Sulfisoxazole;

Tan-Shen;

Tegafur;

Telithromycin;

Tenecteplase;

Teriflunomide;

Testosterone;

Ticarcillin;

Tinzaparin;

Tirofiban;

Tocophersolan;

Torsemide;

Urokinase;

Axit valproic;

Venlafaxine;

Vilazodone;

Vincristine;

Vincristine sulfate liposome;

Vindesine;

Vorapaxar;

Voriconazole;

Vortioxetine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là hướng điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

Acarbose;

Acemetacin;

Acetaminophen;

Allopurinol;

Aminoglutethimide;

Amitriptyline;

Amprenavir;

Apazone;

Argatroban;

Atovaquone;

Avocado;

Azathioprine;

Bee pollen;

Benorilate;

Benzbromarone;

Black tea;

Bosentan;

Bromfenac;

Butabarbital;

Butalbital;

Carbamazepine;

Carbimazole;

Cefamandole;

Cefazolin;

Ceftriaxone;

Chitosan;

Chloral hydrate;

Cholestyramine;

Choline magne trisalicylate;

Chondroitin;

Cimetidine;

Cisapride;

Cisplatin;

Coenzyme Q10;

Colesevelam;

Curcumin;

Cyclosporine;

Danazol;

Darunavir;

Desogestrel;

Dexamethasone;

Dexlansoprazole;

Dextrothyroxine;

Dienogest;

Diflunisal;

Disopyramide;

Disulfiram;

Dong Quai;

Doxepin;

Drospirenone;

Duloxetine;

Esomeprazole;

Estradiol cypionate;

Estradiol valerate;

Eterobarb;

Ethinyl estradiol;

Ethynodiol diacetate;

Etonogestrel;

Exenatide;

Felbamate;

Fluoxymesterone;

Fluvastatin;

Gefitinib;

Gemcitabine;

Gemfibrozil;

Ginger;

Ginseng;

Glucagon;

Glucosamine;

Glyburide;

Griseofulvin;

Heparin;

Ifosfamide;

Indomethacin;

Indoprofen;

Isoniazid;

Isoxicam;

Ivermectin;

Lactulose;

Lansoprazole;

Levamisole;

Levonorgestrel;

Levothyroxine;

Liothyronine;

Lixisenatide;

Lopinavir;

Lornoxicam;

Medroxyprogesterone acetate;

Melatonin;

Meloxicam;

Menthol;

Mephobarbital;

Mesalamine;

Mesna;

Mestranol;

Methimazole;

Methylprednisolone;

Methyltestosterone;

Methylthiouracil;

Mitotane;

Moricizine;

Nelfinavir;

Nevirapine;

Niacin;

Nilutamide;

Nimesulide;

Norelgestromin;

Norethindrone;

Norgestimate;

Norgestrel;

Omeprazole;

Orlistat;

Oxyphenbutazone;

Pantoprazole;

Pentoxifylline;

Phenobarbital;

Phenylbutazone;

Phytonadione;

Piracetam;

Polyacrylamide;

Potassium iodide;

Prednisone;

Primidone;

Propafenone;

Propoxyphene;

Propylthiouracil;

Quetiapine;

Ranitidine;

Rifabutin;

Rifampin;

Rifapentine;

Ritonavir;

Rofecoxib;

Rosuvastatin;

Salicylamide;

Axit salicylic;

Salsalate;

Saquinavir;

Secobarbital;

Natri salicylate;

Natri thiosalicylate;

Sorafenib;

Soybean;

Soy isoflavones;

Soy protein;

Stanozolol;

Sucralfate;

Sulfasalazine;

Sulfinpyrazone;

Sulindac;

Tenidap;

Terbinafine;

Thyroglobulin;

Thyroid;

Tibolone;

Ticlopidine;

Tigecycline;

Tolterodine;

Tramadol;

Trastuzumab;

Trolamine salicylate;

Valdecoxib;

Vancomycin;

Vemurafenib;

Vitamin A;

Vitamin E;

Vorinostat;

Zafirlukast;

Zileuton.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới warfarin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn hoặc rượu bia sau thường không được khuyến cáo, nhưng có thể không phải tránh dùng chung trong một số trường hợp. Nếu sử dụng chung, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng thuốc, hoặc đưa bạn những hướng dẫn riêng để dùng các loại thức ăn, rượu hay thuốc lá này.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn hoặc rượu bia sau có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định, nhưng có thể không phải tránh dùng chung trong một số trường hợp. Nếu sử dụng chung, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng thuốc, hoặc đưa bạn những hướng dẫn riêng để dùng các loại thức ăn, rượu hay thuốc lá này.

Chất dinh dưỡng qua đường ruột;

Trà xanh;

Thực phẩm giàu đạm;

Nước ép nhàu;

Thực phẩm chứa vitamin K.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến warfarin ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tiền sử nghiện rượu;

Rối loạn tâm thần (ví dụ: loạn thần hay suy yếu cơ thể do tuổi già) – bệnh nhân mắc tình trạng này hoặc những người không hợp tác không nên dùng warfarin;

Bệnh về máu hoặc vấn đề chảy máu;

Nhiễm trùng tim;

Tăng huyết áp (huyết áp cao trong máy);

Gây tê tủy sống, được thực hiện trong thời gian gần đây;

Loét dạ dày hoặc ruột, có hoạt tính;

Đột quỵ;

Có phẫu thuật, gần đây hoặc theo lịch trình (ví dụ: phẫu thuật mắt, não, cột sống);

Có nguy cơ sẩy thai – không được dùng wafarin ở những bệnh nhân ở tình trạng trên vì nguy cơ chảy máu do warfarin có thể tăng lên;

Đặt ống catheter;

Suy tim sung huyết;

Huyết khối tĩnh mạch sâu, giảm tiểu cầu do heparin;

Bệnh tiểu đường;

Nặng đầu hoặc đau đầu hoặc nhức toàn thân;

Nhiễm trùng;

Bệnh thận;

Bệnh gan;

Đại phẫu thuật, bất kỳ phẫu thuật nào;

Thiếu protein C (bệnh di truyền hiếm gặp), được chẩn đoán mắc bệnh hoặc nghi ngờ;

Giảm tiểu cầu, do heparin;

Chấn thương – Sử dụng thận trọng vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

Phân có máu hoặc phân màu đỏ hoặc đen;

Nước bọt có máu hoặc ho ra máu;

Chảy máu nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt;

Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu sẫm;

Ho khan hoặc nôn mửa ra chất như bã cà phê;

Có đốm nhỏ, phẳng, đỏ tròn dưới da;

Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;

Rỉ máu hoặc chảy máu từ vết cắt nhỏ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: bacsidanang.com

Thuốc Klacid Mr: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

Klacid MR là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tên hoạt chất: Clarithromycin 500mg

Tác dụng của thuốc Klacid MR là gì?

Klacid MR được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm. Những chỉ định bao gồm:

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi Mycoplasma pneumoniae; Legionella, bạch hầu, giai đoạn đầu của ho gà, nhiễm khuẩn cơ hội do Mycobacterium.

Nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm xoang và viêm họng, viêm tai giữa.

Klacid MR cũng được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng da và mô mềm mức độ từ nhẹ đến trung bình, chẳng hạn như viêm nang lông, viêm mô tế bào và viêm quầng. Ngoài ra, thuốc còn được dùng phối hợp để tiệt trừ Helicobacter pylori trong loét dạ dày tá tràng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Klacid MR cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo thường dùng cho Klacid MR ở:

Người lớn: 1 viên 500mg mỗi ngày, uống trong bữa ăn. Trong những trường hợp nhiễm trùng nặng hơn, liều dùng có thể tăng đến 2 viên 500mg mỗi ngày.

Người già: Sử dụng như người lớn.

Suy thận: Thường không cần điều chỉnh liều trừ trường hợp suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút). Nếu cần chỉnh liều nên giảm một nửa tổng liều mỗi ngày, chẳng hạn như 250mg mỗi ngày 1 lần hoặc 250mg mỗi ngày 2 lần trong trường hợp nặng.

Để loại trừ vi khuẩn H. pylori ở người bị loét tá tràng (người lớn): Liều clarithromycin thường dùng là 500 mg mỗi ngày 2 lần trong 7 ngày. Thuốc nên được sử dụng kèm với omeprazole 40 mg uống 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Klacid MR cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: Sử dụng như người lớn.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Sử dụng Klacid dạng hỗn dịch dành cho bệnh nhi.

Liều hằng ngày đối với trẻ em là 7,5 mg/kg, mỗi ngày uống 2 lần cho tới liều tối đa 500 mg. Thời gian điều trị thường là 7-10 ngày tùy theo chủng gây bệnh và bệnh nặng hay nhẹ. Điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn cần ít nhất 10 ngày. Huyền dịch đã chuẩn bị có thể dùng kèm hoặc không kèm với bữa ăn và uống cùng với sữa.

Bạn nên dùng thuốc Klacid MR như thế nào?

Thời gian điều trị thông thường là 7-14 ngày. Klacid MR không được dùng cho người suy thận có độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút. Tuy nhiên, Klacid dạng phóng thích nhanh có thể dùng cho các người bệnh này.

Cần lưu ý không nghiền hoặc nhai viên Klacid MR.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Có nhiều báo cáo cho thấy việc uống lượng lớn clarithromycin có thể gây ra những triệu chứng về tiêu hóa. Nên điều trị những phản ứng dị ứng đi kèm khi dùng quá liều bằng cách rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ. Giống như những macrolid khác, nồng độ clarithromycin trong huyết thanh không bị ảnh hưởng bởi lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Klacid MR?

Những phản ứng bất lợi này thường nhẹ và đã được biết như là tác dụng bất lợi của các thuốc kháng sinh nhóm macrolid. Trong các nghiên cứu lâm sàng, không có sự khác nhau đáng kể về tỷ lệ gặp tác dụng bất lợi trên đường tiêu hóa trên bệnh nhân có hoặc không nhiễm mycobacterial trước đó.

Mất màu ở lưỡi có hồi phục gặp trong những thử nghiệm lâm sàng khi cho clarithromycin và omeprazole kèm nhau. Có báo cáo về những tác dụng phụ thoáng qua trên hệ thần kinh trung ương gồm lo lắng, chóng mặt, mất ngủ, ảo giác, loạn tâm thần, ác mộng và lú lẫn, tuy nhiên chưa xác định được mối tương quan nhân quả.Người bệnh có thể mất khả năng nghe khi dùng clarithromycin nhưng thường hồi phục khi ngưng thuốc. Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ khác được ghi nhận như:

Viêm đại tràng giả mạc (có thể từ nhẹ đến đe dọa sinh mạng).

Rối loạn chức năng gan (thường có thể hồi phục), làm ảnh hưởng kết quả xét nghiệm chức năng gan, viêm gan và mật có hoặc không có vàng da đi kèm. Trường hợp hiếm hơn là suy gan gây tử vong.

Trước khi dùng thuốc Klacid MR, bạn nên lưu ý những gì?

Clarithromycin trong thuốc Klacid MR chống chỉ định trên người có tiền sử tăng mẫn cảm với những kháng sinh thuộc nhóm macrolid. Không nên dùng clarithromycin kèm với những dẫn chất của ergot.

Chống chỉ định sử dụng clarithromycin với bất kỳ thuốc nào sau đây:

Nồng độ cisapid, pimozide và terfenadine tăng đã được ghi nhận ở những người dùng đồng thời cả những thuốc này và clarithromycin. Điều này có thể gây kéo dài thời gian QT và rối loạn nhịp tim.

Clarithromycin được bài tiết chủ yếu qua gan và thận. Nên thận trọng khi sử dụng kháng sinh này cho người suy chức năng gan, thận.

Việc sử dụng clarithromycin kéo dài và lặp lại có thể khiến nấm hoặc vi khuẩn (như H. pylori) không còn nhạy với thuốc (đề kháng thuốc). Nếu xảy ra bội nhiễm thì nên ngưng clarithromycin và tiến hành trị liệu thích hợp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Klacid MR trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không nên kê toa có clarithromycin như Klacid MR cho phụ nữ có thai mà không cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ (tam cá nguyệt đầu tiên).

Tính an toàn của clarithromycin trong thời kỳ mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ chưa được nghiên cứu. Vì vậy không nên sử dụng Klacid MR trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú trừ khi đã được bác sĩ cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Thuốc Klacid MR có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Klacid MR có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Clarithromycin được chứng minh không có tác dụng tương hỗ với những thuốc ngừa thai đường uống.

Giống như những kháng sinh macrolid khác, việc sử dụng clarithromycin trong Klacid MR đồng thời với uống những thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450 (như warfarin, những alkaloid của ergot, triazolam, lovastatin, disopyramide, phenytoin và cyclosporin) có thể làm tăng nồng độ những thuốc đó trong huyết thanh.

Sử dụng clarithromycin cho người đang dùng theophylline làm tăng nồng độ theophylline trong huyết thanh và độc tính tiềm tàng của theophylline.

Hiệu quả của digoxin có thể tăng khi dùng đồng thời với Klacid. Nên theo dõi nồng độ digoxin trong huyết thanh.

Clarithromycin có thể làm tăng hiệu lực của carbamazepine do làm giảm tốc độ bài tiết.

Nhóm thuốc macrolid được ghi nhận là làm thay đổi chuyển hóa của terfenadine, gây tăng nồng độ của terfenadine. Tình trạng này đi kèm với rối loạn nhịp tim và do đó nên tránh chỉ định clarithromycin cho người đang dùng terfenadine và thuốc kháng histamin không gây ngủ như astemizole.

Việc sử dụng đồng thời clarithromycin với zidovudine cho người lớn nhiễm HIV có thể làm giảm nồng độ zidovudine ở trạng thái bền. Phần lớn tình trạng này có thể tránh được bằng cách sắp xếp liều Klacid MR và zidovudine chéo nhau khoảng 1-2 giờ. Ở trẻ em thì không ghi nhận phản ứng tương tự.

Thuốc Klacid MR có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Klacid MR?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Klacid MR như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Klacid MR có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Klacid MR có dạng hộp 1 vỉ x 5 viên nén 500mg.

bacsidanang.com không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: chúng tôi

Thuốc Ginkgo Biloba 120Mg: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

Ginkgo biloba 120mg là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

THÀNH PHẦN

Nguyên liệu: Cao bạch quả 120mg; vitamin B6 2mg; vitamin E 5mg.

Phụ gia: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong, lecithin, BHT, aerosil, gelatin, sorbitol, glycerin, titan dioxyd, ethyl vanillin, brilliant blue FCF, vàng tartrazin, alura red AC, methyl paraben, propyl paraben vừa đủ 1 viên.

Tác dụng của sản phẩm Ginkgo biloba 120mg là gì?

Ginkgo biloba 120mg có tác dụng:

Hỗ trợ tăng cường tuần hoàn não, tuần hoàn ngoại vi.

Hỗ trợ giảm các triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não: đau đầu, rối loạn tiền đình, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung.

Sản phẩm này thích hợp cho:

Người thiểu năng tuần hoàn não, người thiểu năng tuần hoàn ngoại vi.

Người lao động trí óc, làm các công việc cần sự tập trung, học sinh, sinh viên đang ôn thi.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sản phẩm này.

Liều dùng Ginkgo biloba 120mg cho người lớn như thế nào?

Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.

Liều dùng Ginkgo biloba 120mg cho trẻ em như thế nào?

Không dùng sản phẩm này cho trẻ dưới 12 tuổi. Trẻ trên 12 tuổi dùng liều tương tự như người lớn.

Bạn nên dùng Ginkgo biloba 120mg như thế nào?

Bạn nên dùng sản phẩm theo đúng hướng dẫn trên nhãn. Ginkgo biloba có thể dùng cho người bị tiểu đường.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ

Ginkgo biloba 120mg có những tác dụng phụ nào?

Vẫn chưa ghi nhận có bất cứ trường hợp nào gặp phải tác dụng phụ của sản phẩm này. Nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng, hãy báo ngay cho bác sĩ biết. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Tốt nhất là bạn hãy tham khảo để biết thêm thông tin chi tiết.

Thận trọng/Cảnh báo

Những lưu ý khi sử dụng sản phẩm Ginkgo biloba 120mg

Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng sản phẩm này cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và người đang mắc các chứng chảy máu.

Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh, kết quả sử dụng sản phẩm tùy thuộc cơ địa của từng người.

Ginkgo biloba 120mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa sản phẩm Ginkgo biloba 120mg với các loại thuốc điều trị. Khi bạn kết hợp sử dụng Ginkgo biloba 120mg với các loại thuốc khác thì nên uống cách nhau 2 giờ để có hiệu quả tốt nhất.

Ginkgo biloba 120mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ginkgo biloba 120mg có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào.

Bảo quản sản phẩm

Bạn nên bảo quản sản phẩm Ginkgo biloba 120mg như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Thời hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất.

Dạng bào chế

Ginkgo biloba 120mg có dạng và hàm lượng như thế nào?

Sản phẩm này được đóng gói dưới dạng viên nang.

Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Các bài viết của chúng tôi và chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: bacsidanang.com

Bạn đang xem bài viết Thuốc Tobramycin + Dexamethasone: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định trên website Visuantoancuaban.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!