Xem Nhiều 3/2023 #️ Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định # Top 7 Trend | Visuantoancuaban.com

Xem Nhiều 3/2023 # Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định # Top 7 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định mới nhất trên website Visuantoancuaban.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tamiflu là thuốc ức chế sự phát triển của virus. Thường được dùng để điều trị các triệu chứng do bệnh cảm cúm gây ra như nghẹt mũi, đau họng, ho, sốt, ớn lạnh,…

Tên thuốc: Tamiflu

Tên gốc: Oseltamivir

Nhóm thuốc: Thuốc chống virus

Những thông tin cần biết về thuốc Tamiflu

1. Công dụng

Tamiflu được sử dụng để điều trị các triệu chứng do virus gây ra như nghẹt mũi, ho, đau họng, đau nhức người, mệt mỏi, sốt, ớn lạnh,… Ngoài ra, Tamiflu cũng được dùng để phòng bệnh cảm cúm.

Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus cúm. Một số tác dụng của thuốc không được đề cập trong bài viết. Nếu bạn có ý định dùng thuốc với mục đích khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

2. Chống chỉ định

Tamiflu chống chỉ định với các trường hợp sau:

Người mẫn cảm, dị ứng với những thành phần trong thuốc

Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo

Một số vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và thải trừ thuốc. Do đó, bạn cần trình bày với bác sĩ tình trạng sức khỏe để được điều chỉnh liều lượng sử dụng hoặc được chỉ định một loại thuốc khác để thay thế.

3. Cách dùng

Trước khi uống thuốc, cần đọc hướng dẫn trên bao bì hoặc trao đổi với bác sĩ để biết cách sử dụng. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi bạn dùng thuốc đúng cách, sử dụng thuốc sai cách không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn có thể phát sinh những triệu chứng nguy hiểm.

Uống thuốc trực tiếp với một ly nước đầy, không bẻ, nghiền hay pha loãng thuốc nếu không có yêu cầu từ bác sĩ. Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy trao đổi với bác sĩ để dùng thuốc kèm với thức ăn nhằm giảm kích thích lên cơ quan tiêu hóa.

Dùng thuốc pha với một ly nước lọc, khuấy tan và uống ngay sau đó. Thuốc có thể bị lắng đọng tại đáy hoặc thành ly, do đó bạn nên tráng thêm một lần với nước lọc và uống hết phần nước này.

Thời gian dùng thuốc để điều trị cảm cúm không quá 5 ngày. Nếu bạn dùng thuốc để phòng ngừa cảm cúm, bạn có thể kéo dài thời gian sử dụng đến 10 ngày.

4. Liều lượng sử dụng

Liều dùng của thuốc Tamiflu phụ thuộc vào mục đích sử dụng, triệu chứng bệnh và độ tuổi của từng trường hợp. Vì vậy, bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ để trao đổi về vấn đề này trước khi dùng thuốc

Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Đồng thời không có giá trị thay thế cho chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Liều dùng để điều trị bệnh cảm cúm thông thường

Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi:

Dùng 75mg/liều, ngày dùng 2 liều

Dùng trong 5 ngày liên tục

Trẻ em:

Trẻ em dưới 15kg: dùng 30mg/liều, ngày dùng 2 liều

Trẻ em từ 15kg – 23kg: dùng 60mg/liều, ngày dùng 2 liều

Trẻ em từ 23kg – 40 kg: dùng 75mg/liều, ngày dùng 2 liều

Dùng trong 5 ngày liên tục

Liều dùng để phòng ngừa bệnh cảm cúm

Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi

Dùng 75mg/liều/ngày

Dùng liên tục trong vòng 10 ngày

Trẻ em:

Trẻ em dưới 15kg: dùng 30mg/liều/ngày

Trẻ từ 15 – 23kg: dùng 45mg/liều/ngày

Trẻ từ 23 – 40kg: dùng 60mg/liều/ngày

Trên 40kg: dùng liều tương tự người lớn

Dùng liên tục trong vòng 10 ngày

Nên dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được chỉ định. Việc ngưng thuốc quá sớm có thể làm virus bùng phát và khiến bệnh tái phát trở lại.

5. Bảo quản

Bảo quản thuốc Tamiflu ở nhiệt độ phòng, không để ở nơi có nhiều độ ẩm và ánh nắng trực tiếp. Để thuốc xa tầm với của trẻ em và thú nuôi.

Không sử dụng thuốc hết hạn, thuốc biến chất và ẩm mốc. Tham khảo thông tin in trên bao bì hoặc liên hệ với dược sĩ để biết cách xử lý thuốc.

Những điều cần lưu ý khi dùng Tamiflu

1. Thận trọng

Thận trọng khi dùng Tamiflu cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Thuốc có thể xâm nhập vào bào thai hoặc thải trừ qua nguồn sữa mẹ. Trong trường hợp bắt buộc, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng cho trẻ bú trong thời gian dùng Tamiflu.

Cần thông báo với bác sĩ nếu bạn bị suy gan, suy thận hoặc có tuổi tác cao để được điều chỉnh liều dùng thích hợp. Sử dụng liều dùng thông thường có thể khiến thận và gan bị tổn thương.

2. Tác dụng phụ

Tamiflu có thể gây ra các tác dụng không mong muốn trong thời gian sử dụng.

Tác dụng phụ thông thường: Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phát ban

Ngứa sưng cổ họng, lưỡi, mặt và mắt

Chóng mặt nghiêm trọng

Danh sách này chưa bao gồm toàn bộ những tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải. Liên hệ trực tiếp với bác sĩ nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện những biểu hiện bất thường trong thời gian điều trị bằng Tamiflu.

3. Tương tác thuốc

Tương tác là hiện tượng Tamiflu phản ứng với thành phần có trong những loại thuốc khác. Tương tác khiến hoạt động của Tamiflu thay đổi, có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc làm phát sinh những tác dụng không mong muốn.

Dùng Tamiflu với probenecid có thể làm tăng nồng độ các chất chuyển hóa. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng kết hợp Tamiflu với nhóm thuốc này.

Ngoài ra, bạn cần trình bày những loại thuốc mình đang sử dụng với bác sĩ để được cân nhắc về tương tác thuốc có thể xảy ra. Trong trường hợp có tương tác, bác sĩ có thể yêu cầu:

Ngưng một trong hai loại thuốc

Thay thế bằng loại thuốc khác

Điều chỉnh liều lượng và tần suất sử dụng

4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

Dùng thiếu một liều có thể khiến thuốc giảm hiệu quả hoặc mất tác dụng hoàn toàn. Do đó, cần cố gắng dùng thuốc đều đặn theo đúng kế hoạch. Trong trường hợp quên uống một liều, bạn nên dùng ngay khi nhớ ra. Nếu sắp đến liều dùng kế tiếp, hãy bỏ qua và dùng liều sau theo đúng liều lượng. Tuyệt đối không dùng gấp đôi để bù liều.

Dùng quá liều có thể gây nguy hiểm, vì vậy cần chủ động đến gặp bác sĩ để được khắc phục kịp thời. Tình trạng chủ quan, lơ là có thể khiến các triệu chứng nguy hiểm xuất hiện.

Việc dùng Tamiflu phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu có vấn đề trong thời gian dùng thuốc, cần thông báo với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn. Tuyệt đối không tự xử lý bằng cảm quan cá nhân.

Thuốc Warfarin: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

Warfarin là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tác dụng của warfarin là gì?

Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu). Thuốc làm giảm sự hình thành các cục máu đông. Warfarin được dùng để ngăn ngừa các cơn nhồi máu tim, đột quỵ, và huyết khối trong tĩnh mạch và động mạch.

Warfarin cũng có thể được dùng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng warfarin như thế nào?

Sử dụng warfarin chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện đúng theo tất cả các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Đôi khi, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất cho bạn. Không nên tự ý tăng giảm liều warfarin hoặc kéo dài thời gian dùng thuốc được bác sĩ chỉ định.

Bạn nên dùng warfarin vào một thời điểm nhất định mỗi ngày, dùng chung hoặc không với thức ăn. Không bao giờ được dùng gấp đôi liều thuốc.

Khi dùng warfarin, bạn cần phải thường xuyên thực hiện các xét nghiệm xác định INR (tỷ số chuẩn hóa quốc tế) hoặc thời gian prothrombin (để đo thời gian máu đông). Bạn có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng, nhưng các xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xác định thời gian cần điều trị bằng warfarin. Bạn cần được bác sĩ theo dõi trong thời gian dùng thuốc này.

Nếu bạn sử dụng warfarin tại bệnh viện, gọi điện thoại hoặc đến gặp bác sĩ trong vòng 3-7 ngày sau khi xuất viện. Cần phải kiểm tra lại mức INR của bạn tại thời điểm đó. Không bỏ lỡ bất kỳ lần thăm khám tiếp theo nào.

Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, có triệu chứng cúm hoặc cân nặng thay đổi.

Bạn có thể cần phải ngừng uống warfarin trong 5-7 ngày trước khi thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào hoặc phẫu thuật nha khoa. Gọi cho bác sĩ để được hướng dẫn. Bạn cũng có thể cần phải ngưng uống warfarin trong một thời gian ngắn nếu bạn phải dùng kháng sinh, hoặc nếu bạn cần phải chích hoặc gây tê tủy sống (ngoài màng cứng).

Đeo thẻ cảnh báo y tế hoặc mang theo thẻ xác nhận việc bạn đang dùng warfarin. Bất kỳ bác sĩ nào khám cho bạn cũng nên biết về việc bạn đang sử dụng thuốc này.

Bạn nên bảo quản warfarin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng warfarin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng đột quỵ do huyết khối:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Thời gian điều trị thường là ba tháng sau cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.

Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa huyết khối tắc mạch do rung nhĩ:

Liều khởi đầu: 2-5 mg, dùng đường uống hay tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần trong vòng 1-2 ngày, sau đó điều chỉnh liều dùng theo kết quả tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin (PT).

Liều duy trì: phạm vi liều duy trì thông thường là 2-10 mg, dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Liều dùng warfarin cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh

Warfarin có những dạng và hàm lượng nào?

Warfarin có các hàm lượng sau:

Viên nén 1 mg; 2 mg; 2,5 mg; 3 mg; 4 mg; 5 mg; 6 mg; 7,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng warfarin?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng warfarin và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Đau, sưng, cảm thấy nóng hay lạnh, da thay đổi hoặc đổi màu da ở bất kì vị trí nào trên cơ thể;

Đau chân và bàn chân đột ngột và dữ dội, loét bàn chân, ngón chân hoặc ngón tay thâm tím;

Đau đầu đột ngột, chóng mặt hay suy nhược;

Chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), chảy máu từ vết thương hoặc vết tiêm, chảy máu không ngừng;

Dễ bị bầm tím, có đốm tím hoặc đỏ dưới da;

Có máu trong nước tiểu, phân có màu đen hoặc có máu, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;

Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mất tập trung;

Nước tiểu sẫm màu, vàng da (hoặc mắt);

Đau ở vùng bụng, lưng, hoặc nửa người;

Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu;

Tê hoặc yếu cơ;

Có bất kỳ bệnh tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể hoặc các triệu chứng cúm.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng nhẹ;

Sình bụng, đầy hơi;

Thay đổi vị giác.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trong/ Cảnh báo

Trước khi dùng warfarin bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều như sau:

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Bão cho nhân viên y tế nếu bạn bị bất kỳ một loại dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần ghi trên nhãn và bao bì thuốc.

Các nghiên cứu thích hợp không xác định được mối liên hệ giữa tuổi tác và tác dụng của warfarin khi sử dụng ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng warfarin ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi cần sử dụng thận trọng và điều chỉnh liều dùng, đặc biệt là ở những người có nguy cơ xuất huyết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Warfarin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể không dùng thuốc này để điều trị cho bạn hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể yêu cầu dùng chung trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng củamột hoặc cả hai loại thuốc.

Abciximab;

Acenocoumarol;

Alefacept;

Alipogene tiparvovec;

Alteplase, tái tổ hợp;

Amiodarone;

Amoxicillin;

Ampicillin;

Anagrelide;

Anistreplase;

Apixaban;

Aprepitant;

Aspirin;

Azithromycin;

Bivalirudin;

Blinatumomab;

Capecitabine;

Carbenicillin;

Carboplatin;

Cefadroxil;

Cefdinir;

Cefepime;

Cefotaxime;

Cefpodoxime;

Ceftazidime;

Ceftibuten;

Ceftizoxime;

Celecoxib;

Cephalexin;

Cephalothin;

Cephapirin;

Cephradine;

Ceritinib;

Chamomile;

Ciprofloxacin;

Citalopram;

Clarithromycin;

Clopidogrel;

Cloxacillin;

Cobicistat;

Collagenase clostridium histolyticum;

Cyclophosphamide;

Dabigatran etexilate;

Dabrafenib;

Dalteparin;

Danaparoid;

Dapsone;

Deferasirox;

Desvenlafaxine;

Dicloxacillin;

Dihydroartemisinin;

Dipyridamole;

Doxorubicin;

Doxorubicin hydrochloride liposome;

Dronedarone;

Drotrecogin alfa;

Econazole;

Efavirenz;

Elvitegravir;

Enoxacin;

Enoxaparin;

Entacapone;

Enzalutamide;

Eptifibatide;

Erlotinib;

Erythromycin;

Escitalopram;

Eslicarbazepine acetate;

Etoposide;

Etravirine;

Fenofibrate;

Axit fenofibric;

Fish oil;

Fluconazole;

Fluorouracil;

Fluoxetine;

Fluvoxamine;

Garlic;

Gatifloxacin;

Gemifloxacin;

Ginkgo;

Imatinib;

Infliximab;

Vắc xin virus bệnh cúm;

Itraconazole;

Ketoconazole;

Ketoprofen;

Leflunomide;

Lepirudin;

Levofloxacin;

Levomilnacipran;

Lomitapide;

Lycium;

Marijuana;

Mechlorethamine;

Mercaptopurine;

Methicillin;

Methotrexate;

Methyl salicylate;

Metronidazole;

Miconazole;

Milnacipran;

Mirtazapine;

Moxalactam;

Moxifloxacin;

Nafcillin;

Axit nalidixic;

Nandrolone;

Naproxen;

Nilotinib;

Nintedanib;

Nitisinone;

Norfloxacin;

Noscapine;

Ofloxacin;

Oritavancin;

Oseltamivir;

Oxacillin;

Oxandrolone;

Papaya;

Paroxetine;

Peginterferon alfa-2b;

Penicillin G;

Penicillin V;

Pentosan polysulfate sodium;

Phenindione;

Phenprocoumon;

Piperacillin;

Pixantrone;

Posaconazole;

Prasugrel;

Procarbazine;

Proguanil;

Reteplase, tái tổ hợp;

Rivaroxaban;

Ropinirole;

Roxithromycin;

Sertraline;

Siltuximab;

Simvastatin;

Sitaxsentan;

St John’s Wort;

Streptokinase;

Sulfamethoxazole;

Sulfisoxazole;

Tan-Shen;

Tegafur;

Telithromycin;

Tenecteplase;

Teriflunomide;

Testosterone;

Ticarcillin;

Tinzaparin;

Tirofiban;

Tocophersolan;

Torsemide;

Urokinase;

Axit valproic;

Venlafaxine;

Vilazodone;

Vincristine;

Vincristine sulfate liposome;

Vindesine;

Vorapaxar;

Voriconazole;

Vortioxetine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là hướng điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

Acarbose;

Acemetacin;

Acetaminophen;

Allopurinol;

Aminoglutethimide;

Amitriptyline;

Amprenavir;

Apazone;

Argatroban;

Atovaquone;

Avocado;

Azathioprine;

Bee pollen;

Benorilate;

Benzbromarone;

Black tea;

Bosentan;

Bromfenac;

Butabarbital;

Butalbital;

Carbamazepine;

Carbimazole;

Cefamandole;

Cefazolin;

Ceftriaxone;

Chitosan;

Chloral hydrate;

Cholestyramine;

Choline magne trisalicylate;

Chondroitin;

Cimetidine;

Cisapride;

Cisplatin;

Coenzyme Q10;

Colesevelam;

Curcumin;

Cyclosporine;

Danazol;

Darunavir;

Desogestrel;

Dexamethasone;

Dexlansoprazole;

Dextrothyroxine;

Dienogest;

Diflunisal;

Disopyramide;

Disulfiram;

Dong Quai;

Doxepin;

Drospirenone;

Duloxetine;

Esomeprazole;

Estradiol cypionate;

Estradiol valerate;

Eterobarb;

Ethinyl estradiol;

Ethynodiol diacetate;

Etonogestrel;

Exenatide;

Felbamate;

Fluoxymesterone;

Fluvastatin;

Gefitinib;

Gemcitabine;

Gemfibrozil;

Ginger;

Ginseng;

Glucagon;

Glucosamine;

Glyburide;

Griseofulvin;

Heparin;

Ifosfamide;

Indomethacin;

Indoprofen;

Isoniazid;

Isoxicam;

Ivermectin;

Lactulose;

Lansoprazole;

Levamisole;

Levonorgestrel;

Levothyroxine;

Liothyronine;

Lixisenatide;

Lopinavir;

Lornoxicam;

Medroxyprogesterone acetate;

Melatonin;

Meloxicam;

Menthol;

Mephobarbital;

Mesalamine;

Mesna;

Mestranol;

Methimazole;

Methylprednisolone;

Methyltestosterone;

Methylthiouracil;

Mitotane;

Moricizine;

Nelfinavir;

Nevirapine;

Niacin;

Nilutamide;

Nimesulide;

Norelgestromin;

Norethindrone;

Norgestimate;

Norgestrel;

Omeprazole;

Orlistat;

Oxyphenbutazone;

Pantoprazole;

Pentoxifylline;

Phenobarbital;

Phenylbutazone;

Phytonadione;

Piracetam;

Polyacrylamide;

Potassium iodide;

Prednisone;

Primidone;

Propafenone;

Propoxyphene;

Propylthiouracil;

Quetiapine;

Ranitidine;

Rifabutin;

Rifampin;

Rifapentine;

Ritonavir;

Rofecoxib;

Rosuvastatin;

Salicylamide;

Axit salicylic;

Salsalate;

Saquinavir;

Secobarbital;

Natri salicylate;

Natri thiosalicylate;

Sorafenib;

Soybean;

Soy isoflavones;

Soy protein;

Stanozolol;

Sucralfate;

Sulfasalazine;

Sulfinpyrazone;

Sulindac;

Tenidap;

Terbinafine;

Thyroglobulin;

Thyroid;

Tibolone;

Ticlopidine;

Tigecycline;

Tolterodine;

Tramadol;

Trastuzumab;

Trolamine salicylate;

Valdecoxib;

Vancomycin;

Vemurafenib;

Vitamin A;

Vitamin E;

Vorinostat;

Zafirlukast;

Zileuton.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới warfarin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn hoặc rượu bia sau thường không được khuyến cáo, nhưng có thể không phải tránh dùng chung trong một số trường hợp. Nếu sử dụng chung, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng thuốc, hoặc đưa bạn những hướng dẫn riêng để dùng các loại thức ăn, rượu hay thuốc lá này.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thức ăn hoặc rượu bia sau có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định, nhưng có thể không phải tránh dùng chung trong một số trường hợp. Nếu sử dụng chung, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng thuốc, hoặc đưa bạn những hướng dẫn riêng để dùng các loại thức ăn, rượu hay thuốc lá này.

Chất dinh dưỡng qua đường ruột;

Trà xanh;

Thực phẩm giàu đạm;

Nước ép nhàu;

Thực phẩm chứa vitamin K.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến warfarin ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tiền sử nghiện rượu;

Rối loạn tâm thần (ví dụ: loạn thần hay suy yếu cơ thể do tuổi già) – bệnh nhân mắc tình trạng này hoặc những người không hợp tác không nên dùng warfarin;

Bệnh về máu hoặc vấn đề chảy máu;

Nhiễm trùng tim;

Tăng huyết áp (huyết áp cao trong máy);

Gây tê tủy sống, được thực hiện trong thời gian gần đây;

Loét dạ dày hoặc ruột, có hoạt tính;

Đột quỵ;

Có phẫu thuật, gần đây hoặc theo lịch trình (ví dụ: phẫu thuật mắt, não, cột sống);

Có nguy cơ sẩy thai – không được dùng wafarin ở những bệnh nhân ở tình trạng trên vì nguy cơ chảy máu do warfarin có thể tăng lên;

Đặt ống catheter;

Suy tim sung huyết;

Huyết khối tĩnh mạch sâu, giảm tiểu cầu do heparin;

Bệnh tiểu đường;

Nặng đầu hoặc đau đầu hoặc nhức toàn thân;

Nhiễm trùng;

Bệnh thận;

Bệnh gan;

Đại phẫu thuật, bất kỳ phẫu thuật nào;

Thiếu protein C (bệnh di truyền hiếm gặp), được chẩn đoán mắc bệnh hoặc nghi ngờ;

Giảm tiểu cầu, do heparin;

Chấn thương – Sử dụng thận trọng vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

Phân có máu hoặc phân màu đỏ hoặc đen;

Nước bọt có máu hoặc ho ra máu;

Chảy máu nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt;

Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu sẫm;

Ho khan hoặc nôn mửa ra chất như bã cà phê;

Có đốm nhỏ, phẳng, đỏ tròn dưới da;

Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;

Rỉ máu hoặc chảy máu từ vết cắt nhỏ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: bacsidanang.com

Thuốc Zinnat®: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

Zinnat® là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tên gốc: cefuroxime axetil

Phân nhóm: thuốc kháng sinh-Cephalosporin

Tên biệt dược: Zinnat®

Tác dụng của thuốc Zinnat® là gì?

Zinnat® thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng:

Zinnat® cũng có thể được sử dụng điều trị bệnh Lyme (nhiễm trùng lây lan bởi ký sinh trùng).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zinnat® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 250mg-500mg/lần và 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Zinnat® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 10-15mg/kg (tối đa 125-250mg) 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Bạn nên dùng thuốc Zinnat® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zinnat®?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: dị ứng phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zinnat®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;

Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zinnat®;

Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);

Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Zinnat® không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi vì sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được biết ở nhóm tuổi này.

Bạn phải tìm ra các triệu chứng nhất định, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, nhiễm nấm như candida và diahorrea nghiêm trọng ( viêm đại tràng giả mạc) trong khi bạn đang dùng Zinnat®. Điều này sẽ làm giảm nguy cơ rủi ro.

Nếu bạn cần xét nghiệm máu: Zinnat® có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm mức đường trong máu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zinnat® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zinnat® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zinnat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zinnat® bao gồm:

Thuốc Zinnat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zinnat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zinnat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zinnat® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zinnat® có dạng viên nén và hàm lượng 250mg.

Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “

– Group: bacsidanang.com

Thuốc Điều Trị Thoái Hóa Khớp Diacerein: Liều Dùng, Chống Chỉ Định

Diacerein được dùng để điều trị các triệu chứng do bệnh thoái hóa khớp gây ra. Thuốc được sử dụng trong thời gian dài nên rất dễ phát sinh tác dụng phụ. Bạn đọc có thể tham khảo thông tin trong bài viết để giảm thiểu các tình huống rủi ro phát sinh trong thời gian điều trị.

Tên thuốc: Diacerein

Tên khác: Diacereine

Phân nhóm: thuốc chống viêm không steroid

Những thông tin cần biết về thuốc Diacerein

1. Tác dụng

Diacerein là một loại thuốc thuộc nhóm anthraquinone, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng do bệnh thoái hóa xương khớp gây ra.

Thuốc có tác dụng chậm nên được lựa chọn để điều trị các bệnh viêm xương khớp mãn tính. Diacerein có thể được sử dụng kết hợp với thuốc giảm đau trong thời gian đầu để giúp người bệnh giảm đau và các triệu chứng khác do bệnh.

Một số tác dụng khác của thuốc không được đề cập trong bài viết. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ để nhận được tư vấn cụ thể.

2. Chống chỉ định

Thuốc Diacerein chống chỉ định với các đối tượng sau:

Người mẫn cảm và dị ứng với các thành phần trong thuốc

Phụ nữ mang thai hoặc đang có ý định mang thai

Phụ nữ cho con bú

Một số tình trạng sức khỏe có thể khiến bạn dễ gặp phải tác dụng phụ của Diacerein. Vì vậy, bạn nên trình bày với bác sĩ tình trạng sức khỏe và tiền sử dị ứng để được cân nhắc việc sử dụng thuốc.

3. Cách dùng – liều lượng

Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn in trên bao bì thuốc. Nếu có thắc mắc về cách sử dụng, bạn nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn. Không nên tự ý dùng thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu không có chỉ định từ chuyên viên y tế.

Thuốc được bào chế ở dạng viên nén nên được dùng trực tiếp bằng đường uống. Nên uống thuốc với một ly nước đầy, không bẻ hay nghiền thuốc nếu không có chỉ định từ bác sĩ.

Có thể dùng thuốc cùng với thực phẩm, tuy nhiên dùng bằng cách này có thể khiến tỷ lệ hấp thu tăng lên gần 25%. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng thuốc bằng cách này.

Liều dùng thông thường: dùng 1 viên (50mg)/lần, dùng 2 lần/ngày

Liều dùng bắt đầu: dùng 1 viên (50mg)/lần, dùng 1 lần/ngày

Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng và tần suất dựa vào triệu chứng cụ thể, độ tuổi và mức độ hấp thu thuốc. Bạn nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đạt được kết quả tốt. Nếu có ý định dùng thuốc cho trẻ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để lường trước những rủi ro có thể phát sinh.

4. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Để xa tầm với của trẻ em và thú nuôi.

Thuốc có dấu hiệu đổi màu, biến chất không nên tiếp tục sử dụng. Dùng thuốc trong các tình trạng nói trên có thể khiến hoạt động của thuốc giảm và tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng Diacerein

1. Thận trọng

Vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Nếu thuộc nhóm đối tượng này, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có ý định sử dụng thuốc.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, thận dễ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc. Do đó, bạn nên báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng và tần suất sử dụng để hạn chế những tình huống rủi ro.

Diacerein ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, do đó bạn phải thường xuyên xét nghiệm máu, chức năng gan và xét nghiệm nước tiểu. Khi có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ xử lý để tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe của người sử dụng.

Người có tiền sử rối loạn đường ruột có thể nhạy cảm hơn với thuốc Diacerein. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ nếu dùng Diacerein trong quá trình điều trị.

2. Tác dụng phụ

Trong thời gian điều trị bằng Diacerein, bạn có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Tiêu chảy

Vàng da/vàng mắt

Tăng nồng độ men gan

Phản ứng dị ứng da

Thông tin này chưa bao gồm tất cả tác dụng phụ có thể phát sinh trong thời gian dùng thuốc. Khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường, bạn nên thông báo với bác sĩ để được chẩn đoán nguyên nhân và điều trị kịp thời. Nếu không can thiệp sớm, các triệu chứng này có thể chuyển biến nghiêm trọng và gây ra tổn thương vĩnh viễn.

3. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc là tình trạng hoạt chất trong Diacerein phản ứng với thành phần trong các loại thuốc khác. Mức độ tương tác nhẹ có thể khiến hoạt động của thuốc suy giảm. Ngược lại, mức độ tương tác nặng nề có thể khiến bạn gặp phải những triệu chứng nguy hiểm.

Các loại thuốc có thể tương tác với Diacerein bao gồm:

Thông tin này chưa bao gồm tất cả loại thuốc có khả năng tương tác với Diacerein. Bạn nên chủ động phòng ngừa tương tác thuốc bằng cách thông báo với bác sĩ những loại thuốc mình đang sử dụng.

Trong trường hợp có tương tác thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu bạn:

Ngưng một trong hai loại thuốc

Điều chỉnh liều lượng và tần suất

Thay thế bằng một loại thuốc khác

Ngoài ra, Diacerein có khả năng tương tác với một số loại thực phẩm. Chế độ ăn giàu chất xơ và phytates có thể cản trở sự hấp thu thuốc. Bạn nên trao đổi với bác sĩ về vấn đề này trước khi sử dụng.

4. Xử lý khi dùng thiếu/quá liều

Dùng thiếu một liều thuốc không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, tình trạng này có thể khiến hiệu quả của thuốc bị suy giảm. Bạn nên dùng thuốc đều đặn trong thời gian điều trị để đạt được kết quả như mong muốn. Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu sắp đến liều dùng tiếp theo, bạn có thể bỏ qua và dùng liều sau theo đúng chỉ định.

Trường hợp dùng quá liều có thể gây ngộ độc gan và thận. Khi nhận thấy mình dùng Diacerein quá liều, bạn nên đến bệnh viện để được xử lý kịp thời.

5. Nên ngưng thuốc khi nào?

Bạn nên ngưng thuốc Diacerein trong các trường hợp sau:

Khi có yêu cầu từ bác sĩ chuyên khoa

Khi tác dụng phụ nguy hiểm phát sinh

Khi bạn dùng thuốc quá liều

Xuất hiện tình trạng quá mẫn hoặc dị ứng thuốc

Diacerein được chỉ định điều trị trong thời gian dài, do đó bạn phải hết sức thận trọng khi sử dụng. Tình trạng lơ là, chủ quan khi dùng thuốc có thể khiến các tác dụng không mong muốn xuất hiện. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về thuốc Diacerein, bạn nên trao đổi với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn.

Chúng tôi không đưa ra lời khuyên thay thế cho chỉ định từ chuyên viên y tế!

Bạn đang xem bài viết Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định trên website Visuantoancuaban.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!